Ngoại Thất
Nội Thất
Khung Gầm
Động Cơ
Thông Số Kỹ Thuật Số
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 12.065 x 2.500 x 3.640 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 9.500 x 2.350 x 2.150 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1.800 + 3.750 + 1.350 + 1.350 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 2.050 / 1.954 / 1.860 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
Khối lượng
Khối lượng bản thân | kg | 13.880 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 19.990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 34.000 |
Số chỗ ngồi | 02 |
Động cơ
Tên động cơ | Cummins ISGe4-330 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu điều khiển điện tử, có turbo tăng áp. | |
Dung tích xi lanh | cc | 10.500 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 132×128 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 330/1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 1.700/1.000~1.300 |
Truyền động
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | |
Hộp số | FAST GEAR 10 số tiến + 02 số lùi (2 tầng) | |
Tỷ số truyền | ih1=14,94; ih2=11,16; ih3=8,28; ih4=6,09; ih5=4,46; ih6=3,35; ih7=2,05; ih8=1,86; ih9=1,36; ih10=1,00; iR1=15,07; iR2=3,38; |
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê. |
Lốp xe
Trước/ Sau | 11.00R20 |
Đăc tính
Khả năng leo dốc | 47 % | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 11,7 m | |
Tốc độ tối đa | 98 km/h | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 380 lít |